• Hán Tự:
  • Hán Việt: Khuông
  • Âm On: キョウ オウ
  • Âm Kun: すく.う; ただ.す
  • Bộ Thủ: 匚 (Phương)
  • Số Nét: 6
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 2176
  • Lớp Học: 9
  • Nanori: ただ; ただし; まさ; まさし; きよ; ひと; やす
Hiển thị cách viết

Giải thích:

匡 là chữ hội ý: gồm bộ 匚 (hộp) và bộ 王 (vua), gợi ý nghĩa về sự bảo vệ. Nghĩa gốc: “bảo vệ, sửa chữa”. Về sau dùng để chỉ sự cứu giúp, bảo vệ.