• Hán Tự:
  • Âm On: ヨウ ショウ
  • Âm Kun: ゆる.やか; うご.く
  • Bộ Thủ: 力 (Lực)
  • Số Nét: 13

Ý nghĩa:

Giải thích:

勨 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 刀 (dao, gợi ý nghĩa cắt), bên phải là phần 象 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “cắt, mổ”. Về sau dùng để chỉ hành động cắt hoặc mổ.