• Hán Tự:
  • Hán Việt: Miễn
  • Âm On: ベン
  • Âm Kun: つと.める
  • Bộ Thủ: 力 (Lực) 丿 (Phiệt)
  • Số Nét: 10
  • JLPT: 4
  • Phổ Biến: 1066
  • Lớp Học: 3
  • Nanori: ひこ; やつ
Hiển thị cách viết

Giải thích:

勉 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 力 (sức mạnh), bên phải là chữ 免 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “cố gắng, nỗ lực”. Về sau dùng để chỉ sự chăm chỉ, cần cù.