黽勉 [Mẫn Miễn]
びんべん

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

cần cù; chăm chỉ

Hán tự

Mẫn ếch xanh; công nghiệp
Miễn nỗ lực; cố gắng; khuyến khích; phấn đấu; nỗ lực; chăm chỉ