試験勉強
[Thí Nghiệm Miễn 強]
しけんべんきょう
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
học thi
JP: 試験勉強をしなくちゃ。
VI: Tôi phải học bài cho kỳ thi.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
彼女は試験勉強で忙しい。
Cô ấy đang bận rộn với việc học cho kỳ thi.
勉強しなかったので、試験に落ちた。
Vì không học bài nên tôi đã trượt kỳ thi.
学生達は試験勉強で忙しい。
Học sinh đang bận rộn với việc ôn thi.
勉強しないと試験に落ちるよ。
Nếu không học tập, bạn sẽ trượt kỳ thi đấy.
家に帰って試験勉強しなくっちゃ。
Tôi phải về nhà để ôn thi.
トムは試験勉強をほとんどしなかった。
Tom hầu như không học bài cho kỳ thi.
期末試験の勉強で忙しかったのです。
Tôi đã bận rộn với việc học cho kỳ thi cuối kỳ.
一生懸命勉強すれば試験に受かるでしょう。
Nếu bạn học tập chăm chỉ, bạn sẽ đỗ kỳ thi.
勉強しなかったため、試験に落ちました。
Tôi đã rớt kỳ thi vì không học bài.
頑張って勉強したら、試験に受かるよ。
Nếu cố gắng học tập, bạn sẽ đỗ kỳ thi.