くそ勉強 [Miễn 強]
クソ勉強 [Miễn 強]
糞勉強 [Phẩn Miễn 強]
くそべんきょう

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

⚠️Tiếng lóng

học điên cuồng; học nhồi nhét

Hán tự

Miễn nỗ lực; cố gắng; khuyến khích; phấn đấu; nỗ lực; chăm chỉ
mạnh mẽ
Phẩn phân; phân; chất thải