ガリ勉 [Miễn]
がり勉 [Miễn]
我利勉 [Ngã Lợi Miễn]
がりべん
ガリベン

Danh từ chung

người học rất chăm chỉ (ở trường); mọt sách; người cặm cụi học

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

học chăm chỉ; học nhồi nhét; học cặm cụi

Hán tự

Miễn nỗ lực; cố gắng; khuyến khích; phấn đấu; nỗ lực; chăm chỉ