ガリ勉 [Miễn]

がり勉 [Miễn]

我利勉 [Ngã Lợi Miễn]

がりべん
ガリベン

Danh từ chung

người học rất chăm chỉ (ở trường); mọt sách; người cặm cụi học

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

học chăm chỉ; học nhồi nhét; học cặm cụi