• Hán Tự:
  • Hán Việt: Kiều
  • Âm On: キョウ
  • Bộ Thủ: 人 (Nhân)
  • Số Nét: 14
  • Phổ Biến: 2044
  • Nanori: きゅう
Hiển thị cách viết

Giải thích:

僑 là chữ hình thanh: bộ 亻 (người, gợi ý nghĩa về con người) và phần 喬 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “người sống xa quê, kiều bào”. Về sau dùng để chỉ những người sống ở nước ngoài.