Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
老華僑
[Lão Hoa Kiều]
ろうかきょう
🔊
Danh từ chung
người Hoa hải ngoại cũ
🔗 新華僑
Hán tự
老
Lão
người già; tuổi già; già đi
華
Hoa
rực rỡ; hoa; cánh hoa; sáng; bóng; phô trương; lộng lẫy
僑
Kiều
người sống xa quê