Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
越僑
[Việt Kiều]
えっきょう
🔊
Danh từ chung
người Việt hải ngoại
Hán tự
越
Việt
vượt qua; băng qua; di chuyển đến; vượt quá; Việt Nam
僑
Kiều
người sống xa quê