• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tản
  • Âm On: サン
  • Âm Kun: かさ
  • Bộ Thủ: 人 (Nhân)
  • Số Nét: 12
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1694
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

傘 là chữ hội ý: gồm bộ 人 (người, gợi ý nghĩa) và phần 𠆢 (gợi âm). Nghĩa gốc: “cái ô, dù”. Về sau dùng để chỉ dụng cụ che mưa, nắng.