置き傘 [Trí Tản]
おきがさ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 31000

Danh từ chung

ô dự phòng giữ (tại nơi làm việc) trong trường hợp mưa bất chợt

JP: 明日あしたよるからあめだからがさをしていこう。

VI: Từ đêm mai trời sẽ mưa nên hãy chuẩn bị ô đi.

Hán tự

Trí đặt; để; đặt; gửi; để lại; giữ; sử dụng; cầm cố
Tản ô