Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
傘形碍子
[Tản Hình Ngại Tử]
かさがたがいし
🔊
Danh từ chung
cách điện hình ô
Hán tự
傘
Tản
ô
形
Hình
hình dạng; hình thức; phong cách
碍
Ngại
trở ngại
子
Tử
trẻ em