• Hán Tự:
  • Hán Việt: Kệ
  • Âm On: ケツ ケイ
  • Âm Kun: いこ.う
  • Bộ Thủ: 人 (Nhân)
  • Số Nét: 11
Hiển thị cách viết

Giải thích:

偈 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 亻 (người), bên phải là 曷 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “bài kệ, bài thơ ngắn”. Về sau dùng để chỉ các bài thơ ngắn, thường có ý nghĩa sâu sắc.