開経偈 [Khai Kinh Kệ]
かいきょうげ

Danh từ chung

Lĩnh vực: Phật giáo

bài tụng mở đầu của một kinh

Hán tự

Khai mở; mở ra
Kinh kinh; kinh độ; đi qua; hết hạn; sợi dọc
Kệ bài thơ ca ngợi Phật; nhanh; khỏe mạnh; nghỉ ngơi