Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
偈
[Kệ]
げ
🔊
Danh từ chung
Lĩnh vực:
Phật giáo
gatha
Hán tự
偈
Kệ
bài thơ ca ngợi Phật; nhanh; khỏe mạnh; nghỉ ngơi