• Hán Tự:
  • Hán Việt: Từ
  • Âm On: ショ
  • Âm Kun: ゆる.やか; おそい
  • Bộ Thủ: 人 (Nhân)
  • Số Nét: 9

Ý nghĩa:

Giải thích:

俆 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 亻 (người), bên phải là phần 徐 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “người chậm rãi”. Về sau dùng để chỉ sự chậm rãi, từ tốn.