• Hán Tự:
  • Hán Việt: Hiệp
  • Âm On: キョウ
  • Âm Kun: きゃん; おとこだて
  • Bộ Thủ: 人 (Nhân)
  • Số Nét: 8
  • Phổ Biến: 2385
Hiển thị cách viết

Giải thích:

侠 là chữ hình thanh: bộ 亻 (người, gợi ý nghĩa về con người) và phần 夾 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “người hào hiệp, nghĩa hiệp”. Về sau dùng để chỉ những người có lòng nghĩa hiệp, giúp đỡ người khác.