侠客
[Hiệp Khách]
俠客 [Hiệp Khách]
俠客 [Hiệp Khách]
きょうかく
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 36000
Độ phổ biến từ: Top 36000
Danh từ chung
⚠️Từ lịch sử
người tự xưng là nhân đạo; người giả danh hiệp sĩ tham gia băng đảng và cờ bạc
🔗 男伊達; 町奴