• Hán Tự:
  • Hán Việt: Bố Bõ
  • Âm On:
  • Âm Kun: あまね.し
  • Bộ Thủ: 人 (Nhân)
  • Số Nét: 7

Giải thích:

佈 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 亻 (người), bên phải là phần 布 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “phân phát, bố trí”. Về sau dùng để chỉ hành động sắp xếp, tổ chức.