• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tỉnh
  • Âm On: トン タン ショウ セイ
  • Âm Kun: どんぶり
  • Bộ Thủ: 丶 (Chấm) 丿 (Phiệt)
  • Số Nét: 5
  • Phổ Biến: 2088
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

丼 là chữ hội ý: gồm bộ 丶 (chấm) và bộ 井 (giếng), gợi ý về món ăn. Nghĩa gốc: “bát cơm”. Về sau dùng để chỉ các món ăn trong bát.