親子丼 [Thân Tử Tỉnh]
おやこどん
おやこどんぶり

Danh từ chung

Lĩnh vực: ẩm thực, nấu ăn

oyakodon; cơm gà trứng

Danh từ chung

⚠️Từ ngữ thô tục  ⚠️Tiếng lóng

ba người bao gồm cha mẹ và con cái

Hán tự

Thân cha mẹ; thân mật
Tử trẻ em
Tỉnh bát; bát thức ăn