他人丼 [Tha Nhân Tỉnh]
たにんどん
たにんどんぶり

Danh từ chung

Lĩnh vực: ẩm thực, nấu ăn

📝 từ một trò chơi chữ trên 親子丼

cơm thịt bò và trứng

🔗 親子丼

Hán tự

Tha khác; khác nữa; những cái khác
Nhân người
Tỉnh bát; bát thức ăn