Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
深川丼
[Thâm Xuyên Tỉnh]
ふかがわどん
🔊
Danh từ chung
cơm hến
Hán tự
深
Thâm
sâu; tăng cường
川
Xuyên
sông; dòng suối
丼
Tỉnh
bát; bát thức ăn