• Hán Tự:
  • Hán Việt: Chủ
  • Âm On: シュ シュウ
  • Âm Kun: ぬし; おも; あるじ
  • Bộ Thủ: 丶 (Chấm) 亠 (Đầu)
  • Số Nét: 5
  • JLPT: 4
  • Phổ Biến: 95
  • Lớp Học: 3
  • Nanori: かず; ず; もん
Hiển thị cách viết

Giải thích:

主 là chữ tượng hình: vẽ hình một người đứng trên một cái bàn. Nghĩa gốc: “chủ nhân, người đứng đầu”. Về sau dùng để chỉ người chủ hoặc điều quan trọng.