主婦 [Chủ Phụ]

しゅふ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 2000

Danh từ chung

nội trợ

JP: 主婦しゅふ節約せつやくつとめるべきである。

VI: Bà nội trợ nên cố gắng tiết kiệm.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

わたし主婦しゅふです。
Tôi là nội trợ.
メアリーは、専業せんぎょう主婦しゅふです。
Mary là nội trợ.
30歳さんじゅっさい専業せんぎょう主婦しゅふです。
Tôi 30 tuổi, là nội trợ.
わたしたちは専業せんぎょう主婦しゅふです。
Chúng tôi là những bà nội trợ.
ただの主婦しゅふにはなりたくありません。
Tôi không muốn trở thành một bà nội trợ tầm thường.
主婦しゅふにはすることがやまほどある。
Bà nội trợ có rất nhiều việc phải làm.
主婦しゅふ家庭かてい仕事しごとがたくさんある。
Bà nội trợ có vô khối việc gia đình phải lo.
わたしはは主婦しゅふのかがみだとおもう。
Tôi nghĩ mẹ tôi là hình mẫu của người nội trợ.
トムはメアリーに専業せんぎょう主婦しゅふになってしかった。
Tom muốn Mary trở thành nội trợ toàn thời gian.
これは主婦しゅふ手間てまはぶ便利べんり器具きぐです。
Đây là dụng cụ tiện ích giúp tiết kiệm công sức cho nội trợ.

Hán tự

Từ liên quan đến 主婦

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 主婦
  • Cách đọc: しゅふ
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: nội trợ nữ, người phụ nữ làm việc nhà là chính
  • Ngữ pháp: 専業主婦 (toàn thời gian), 兼業主婦 (vừa làm vừa nội trợ), 対: 主夫 (しゅふ, nam nội trợ)

2. Ý nghĩa chính

主婦 chỉ người phụ nữ đảm nhiệm công việc nội trợ là vai trò chính trong gia đình. Ngày nay, thuật ngữ trung tính giới là 主夫 (nam nội trợ) và từ bao quát như 主に家事を担う人 cũng được dùng.

3. Phân biệt

  • 主婦 vs 主夫: Chủ phụ (nữ) và chủ phu (nam) đều đọc しゅふ, khác chữ Hán và giới tính.
  • 専業主婦 vs 兼業主婦:専業 là nội trợ toàn thời gian; 兼業 là vừa đi làm vừa lo nội trợ.
  • 主婦 vs 既婚女性: 既婚女性 là “phụ nữ đã kết hôn”, không hàm nghĩa vai trò nội trợ.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Hồ sơ, khảo sát: 職業は主婦と記入する (ghi nghề nghiệp là nội trợ).
  • Xã hội, kinh tế gia đình: 主婦層 (nhóm nội trợ), 主婦目線 (góc nhìn nội trợ) trong marketing.
  • Nhạy cảm giới: tránh định kiến; dùng từ trung tính khi cần (家庭を支える人).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
主夫 Đối ứng giới nam nội trợ Cùng phát âm しゅふ
専業主婦 Biến thể nội trợ toàn thời gian Không đi làm ngoài xã hội
兼業主婦 Biến thể nội trợ kiêm nghề Vừa làm vừa lo nội trợ
家事 Liên quan việc nhà Nhiệm vụ chính của vai trò
共働き Liên quan vợ chồng cùng đi làm Bối cảnh phân công việc nhà

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 主: chủ, chính.
  • 婦: phụ, phụ nữ (On: フ; Kun: よめ).
  • Hợp nghĩa: người phụ nữ giữ vai trò chính trong gia đình.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Xã hội Nhật đang thay đổi với tỉ lệ 共働き tăng, nên bàn về 主婦 thường đi kèm vấn đề phân công việc nhà, chăm sóc con và chính sách hỗ trợ. Cần lưu ý cách diễn đạt tránh cố định vai trò theo giới.

8. Câu ví dụ

  • 彼女は専業主婦として家事を切り盛りしている。
    Cô ấy là nội trợ toàn thời gian, quán xuyến việc nhà.
  • アンケートの職業欄に主婦と書いた。
    Tôi ghi “nội trợ” ở mục nghề nghiệp của bảng khảo sát.
  • 共働きでも家事の多くを主婦が担っている。
    Dù vợ chồng cùng đi làm, phần lớn việc nhà vẫn do người nội trợ đảm nhiệm.
  • 主婦層に人気の商品の特集だ。
    Đây là chuyên mục về các sản phẩm được nhóm nội trợ ưa chuộng.
  • 彼は主夫、妻は医師で、役割を分担している。
    Anh ấy là nam nội trợ, vợ là bác sĩ, họ phân chia vai trò.
  • 彼女は兼業主婦として時間管理が上手だ。
    Cô ấy là nội trợ kiêm nghề, quản lý thời gian rất giỏi.
  • 主婦目線のアイデアが商品化された。
    Ý tưởng từ góc nhìn nội trợ đã được thương mại hóa.
  • 主婦にとって家計のやりくりは重要だ。
    Với người nội trợ, xoay xở ngân sách gia đình là quan trọng.
  • 育児と主婦業を両立する工夫が必要だ。
    Cần có cách để dung hòa nuôi con và công việc nội trợ.
  • 主婦の負担を減らす家電が売れている。
    Đồ gia dụng giảm gánh nặng cho nội trợ đang bán chạy.
💡 Giải thích chi tiết về từ 主婦 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?