株主 [Chu Chủ]
かぶぬし
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000

Danh từ chung

cổ đông

JP: 株主かぶぬしたちはもうけまくっています。

VI: Các cổ đông đang kiếm được rất nhiều tiền.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

株主かぶぬし総会そうかいひらかれた。
Đại hội cổ đông đã được tổ chức.
質問しつもんのある株主かぶぬしほうは、挙手きょしゅをおねがいいたします。
Vị cổ đông nào có câu hỏi, xin mời giơ tay lên.
株主かぶぬし同社どうしゃ急速きゅうそく海外かいがいでの事業じぎょう展開てんかい懸念けねんした。
Cổ đông lo ngại về sự mở rộng kinh doanh nhanh chóng của công ty ở nước ngoài.
株主かぶぬしたちは会社かいしゃ資産しさん処分しょぶんすること決議けつぎしました。
Các cổ đông đã quyết định thanh lý tài sản của công ty.

Hán tự

Chu cổ phiếu; gốc cây; cổ phần
Chủ chủ; chính