主権 [Chủ Quyền]

主權 [Chủ Quyền]

しゅけん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000

Danh từ chung

chủ quyền

JP: 主権しゅけん人民じんみんにある。

VI: Chủ quyền thuộc về nhân dân.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ウクライナは主権しゅけん国家こっかだ。
Ukraine là một quốc gia có chủ quyền.
ウクライナは主権しゅけん国家こっかです。
Ukraine là một quốc gia có chủ quyền.
市民しみん最高さいこう主権しゅけんしゃである。
Công dân là chủ thể tối cao.
憲法けんぽう記念きねんは、憲法けんぽう基本きほんてき精神せいしんである、国民こくみん主権しゅけん基本きほんてき人権じんけん尊重そんちょう平和へいわ主義しゅぎさい確認かくにんするためのです。
Ngày Kỷ niệm Hiến pháp là ngày để tái khẳng định tinh thần cơ bản của Hiến pháp, bao gồm chủ quyền dân tộc, tôn trọng quyền cơ bản của con người và chủ nghĩa hòa bình.
さらに、個人こじんぞくするくにまた地域ちいき独立どくりつこくであると、信託しんたく統治とうち地域ちいきであると、自治じち地域ちいきであると、またのなんらかの主権しゅけん制限せいげんしたにあるとをわず、そのくにまた地域ちいき政治せいじじょう管轄かんかつじょうまた国際こくさいじょう地位ちいもとづくいかなる差別さべつもしてはならない。
Ngoài ra, không được phân biệt đối xử dựa trên tình trạng chính trị, quản lý hoặc tình trạng quốc tế của quốc gia hoặc khu vực mà cá nhân đó thuộc về, bất kể là quốc gia độc lập, lãnh thổ được ủy thác, lãnh thổ không tự trị, hoặc bất kỳ tình trạng chủ quyền hạn chế nào khác.

Hán tự

Từ liên quan đến 主権

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 主権
  • Cách đọc: しゅけん
  • Loại từ: Danh từ trừu tượng (chính trị, pháp lý)
  • Nghĩa khái quát: chủ quyền; quyền tối thượng của một chủ thể đối với lãnh thổ và dân cư
  • Ngữ vực: luật hiến pháp, quan hệ quốc tế, khoa học chính trị

2. Ý nghĩa chính

主権quyền lực tối thượng để cai trị mà không bị can thiệp từ bên ngoài. Có thể thuộc về quốc vương, quốc gia, hoặc “nhân dân” (国民主権) tùy hệ thống chính trị.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 国民主権: chủ quyền thuộc về nhân dân (nguyên tắc hiến định của Nhật Bản hiện nay).
  • 君主主権: chủ quyền thuộc về quân chủ (mang sắc thái lịch sử).
  • 統治: việc trị nước; khác với 主権 là quyền tối thượng hợp pháp.
  • 自治: tự trị ở cấp địa phương; không đồng nghĩa với chủ quyền quốc gia.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu thường gặp: 主権国家, 主権の侵害, 主権移譲, 主権回復, 国民主権.
  • Ngữ cảnh: văn kiện ngoại giao, giáo trình luật, tin thời sự quốc tế.
  • Sắc thái: trang trọng, học thuật/pháp lý.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
国民主権 Biến thể/khái niệm chủ quyền nhân dân Nguyên tắc hiến pháp hiện đại.
主権侵害 Từ ghép xâm phạm chủ quyền Dùng trong ngôn ngữ ngoại giao.
治外法権 Liên quan quyền ngoại lệ ngoài lãnh thổ Khái niệm pháp lý lịch sử/ngoại giao.
従属 Đối nghĩa phụ thuộc, lệ thuộc Trạng thái thiếu chủ quyền độc lập.
自治 Liên quan tự trị Không đồng nghĩa; cấp độ khác với 主権.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 主: “chủ, chính, đứng đầu”. Âm On: シュ; âm Kun: おも, ぬし.
  • 権: “quyền lực, thẩm quyền”. Âm On: ケン, ゴン.
  • Kết hợp: 主(chủ thể)+権(quyền)→ quyền tối thượng của chủ thể chính trị.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi thấy cụm “主権の及ぶ範囲”, hãy hiểu là phạm vi chủ quyền (không gian, dân cư, tài nguyên). Trong văn bản song ngữ, “sovereignty” gần tương ứng với 主権, nhưng sắc thái pháp lý cụ thể tùy hệ thống pháp luật.

8. Câu ví dụ

  • その国は独立した主権国家である。
    Quốc gia đó là một quốc gia có chủ quyền độc lập.
  • 他国の内政に干渉することは主権の侵害だ。
    Can thiệp vào nội chính nước khác là xâm phạm chủ quyền.
  • 条約により一部の主権が移譲された。
    Một phần chủ quyền đã được chuyển giao theo hiệp ước.
  • 現行憲法は国民主権を明確にうたっている。
    Hiến pháp hiện hành khẳng định rõ chủ quyền thuộc về nhân dân.
  • 戦後主権を回復した日が記念日となった。
    Ngày khôi phục chủ quyền sau chiến tranh trở thành ngày kỷ niệm.
  • 領空侵犯は国家の主権に関わる重大問題だ。
    Xâm phạm không phận là vấn đề nghiêm trọng liên quan đến chủ quyền quốc gia.
  • 地方自治と国家主権の関係を論じる。
    Bàn về mối quan hệ giữa tự trị địa phương và chủ quyền quốc gia.
  • 主権者として選挙に参加する。
    Tham gia bầu cử với tư cách là chủ thể của chủ quyền.
  • 国境管理は主権行使の一部だ。
    Quản lý biên giới là một phần thực thi chủ quyền.
  • 海洋資源の利用は沿岸国の主権に関係する。
    Việc sử dụng tài nguyên biển liên quan đến chủ quyền của quốc gia ven biển.
💡 Giải thích chi tiết về từ 主権 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?