• Hán Tự:
  • Hán Việt: Lạng
  • Âm On: リョウ
  • Âm Kun: てる; ふたつ
  • Bộ Thủ: 一 (Nhất)
  • Số Nét: 6
  • JLPT: 3
  • Phổ Biến: 247
  • Lớp Học: 3
  • Nanori: もろ
Hiển thị cách viết

Giải thích:

両 là chữ hội ý: gồm hai phần 一 (một) và 入 (vào), biểu thị sự cân bằng. Nghĩa gốc: “hai, cả hai”. Về sau dùng để chỉ sự đối xứng, cân bằng.