1. Thông tin cơ bản
- Từ: 両氏
- Cách đọc: りょうし
- Loại từ: danh từ (dùng như hậu tố sau tên riêng)
- Nghĩa khái quát: hai vị (ông/bà) — chỉ hai người được nêu tên
- Phong cách: trang trọng, báo chí, thông cáo
- Mẫu thường gặp: A・B両氏/A、Bの両氏/両氏によると/両氏は〜と述べた
2. Ý nghĩa chính
両氏 dùng để chỉ “hai người” (ông/bà) vừa được nêu tên bằng cách trang trọng. “氏” là hậu tố tôn kính tương đương “ông/bà, ngài” dùng trong văn bản. Vì vậy “田中・佐藤両氏” = “hai ông/bà Tanaka và Sato”.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 両氏 vs 両名: 両氏 trang trọng hơn, nhấn danh xưng; 両名 trung lập về tôn kính.
- 両氏 vs 両者: 両者 là “hai bên/hai phía” (khái niệm), không nhất thiết là người; 両氏 là hai người cụ thể.
- お二人 mang sắc thái thân mật; 両氏 là văn phong báo chí, công việc.
- “氏” đi sau họ tên hoặc họ; không dùng sau chức danh đơn lẻ (thường dùng 氏 thay cho さん trong văn viết).
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Đặt sau hai tên: 田中・鈴木両氏は〜/田中氏と鈴木氏の両氏は〜.
- Dùng trong báo chí, thông cáo, biên bản cuộc họp, bài viết học thuật khi dẫn phát biểu.
- Kèm động từ tường thuật: 両氏は見解を示した/両氏によれば/インタビューに応じた両氏.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 氏 |
Thành phần |
Ông/Bà (hậu tố tôn kính) |
Dùng sau tên riêng trong văn viết trang trọng |
| 両名 |
Gần nghĩa |
Hai người |
Trung tính hơn về mức độ tôn kính |
| 両者 |
Khác loại |
Hai bên/hai phía |
Không nhất thiết là người cụ thể |
| お二人 |
Khẩu ngữ |
Hai người |
Thân mật, hội thoại |
| 単独 |
Đối nghĩa liên hệ |
Đơn độc, một mình |
Ngược lại với “hai người cùng…” |
| 一方 |
Đối lập ngữ cảnh |
Một phía |
Khi so sánh giữa hai phía |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 両: cả hai.
- 氏: họ tộc; trong hiện đại là hậu tố tôn kính sau tên.
- Ghép nghĩa: 両 (hai) + 氏 (ngài/ông/bà) → “hai vị”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong văn báo Nhật, 両氏 giúp câu gọn hơn và giữ phép lịch sự. Khi liệt kê chức danh, thường viết “田中氏(教授)、佐藤氏(医師)” rồi gom lại thành “田中・佐藤両氏は…”. Tránh dùng với người không xác định danh tính; khi đó dùng “両名” hoặc “二人”.
8. Câu ví dụ
- 田中・佐藤両氏は計画に賛成の意向を示した。
Hai ông/bà Tanaka và Sato bày tỏ ý định tán thành kế hoạch.
- インタビューに応じた両氏は口をそろえて改革の必要性を語った。
Hai vị trả lời phỏng vấn đồng loạt nói về sự cần thiết của cải cách.
- 会見で両氏は共同声明を読み上げた。
Trong họp báo, hai vị đã đọc tuyên bố chung.
- 受賞したのは山田・高橋両氏である。
Những người nhận giải là ông/bà Yamada và Takahashi.
- 両氏によれば、交渉は大筋で合意に達したという。
Theo hai vị, đàm phán đã đạt được đồng thuận về đại thể.
- 調査を指揮した両氏は結果を詳細に説明した。
Hai vị chỉ đạo cuộc khảo sát đã giải thích kết quả chi tiết.
- 討論会で両氏の意見は大きく分かれた。
Trong buổi tọa đàm, ý kiến của hai vị khác nhau đáng kể.
- 記者の質問に対し、両氏は慎重な姿勢を崩さなかった。
Trước câu hỏi của phóng viên, hai vị vẫn giữ thái độ thận trọng.
- 新会社の設立には両氏の強い意思があった。
Việc thành lập công ty mới có ý chí mạnh mẽ từ hai vị.
- 論文の執筆は両氏の共同作業によるものだ。
Việc viết bài luận là kết quả hợp tác của hai vị.