両方 [Lạng Phương]

りょうほう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

cả hai; hai bên; hai phía

JP: この手袋てぶくろ両方りょうほうがそろっていない。

VI: Đôi găng tay này không đủ cả đôi.

🔗 片方

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

両方りょうほうともおりよ。
Tôi thích cả hai.
両方りょうほうきよ。
Tôi thích cả hai.
両方りょうほうともタダだよ。
Cả hai đều miễn phí.
両方りょうほうとも可能かのうです。
Cả hai đều có thể.
両方りょうほうともただしいよ。
Cả hai đều đúng.
両方りょうほうるよ。
Tôi cần cả hai.
両方りょうほうともカナダじんでしょ?
Cả hai bạn đều là người Canada đúng không?
両方りょうほうともってるよ。
Tôi thích cả hai.
両方りょうほうともよい。
Cả hai đều tốt.
両方りょうほうやってみたよ。
Mình đã thử cả hai rồi.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 両方(りょうほう)
  • Từ loại: danh từ, phó từ
  • Hán-Việt: Lưỡng phương
  • Cụm hay dùng: 両方とも両方のN/両方から
  • Lưu ý: chỉ dùng khi có đúng “hai” sự vật/nhóm.

2. Ý nghĩa chính

Cả hai, hai phía, hai bên. Chỉ đồng thời hai đối tượng đều được áp dụng/đúng/được chọn.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 双方: hai bên (thường là tổ chức/đối tác tranh luận). 両方 trung tính, dùng rộng.
  • 両者: hai bên/đối tượng (văn viết). 両方 tự nhiên hơn trong hội thoại.
  • 二つ: con số “hai”. 両方 = “cả hai cái đó”.
  • どちらも: “bên nào cũng”. Gần nghĩa với 両方 trong đặt câu hỏi/khẳng định.
  • 片方/一方/どちらか: một bên/một trong hai (đối lập với 両方).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Dùng làm chủ ngữ/tân ngữ: 両方が〜/両方を〜.
  • Bổ nghĩa danh từ: 両方の意見/両方の方法.
  • Nhấn tính bao trùm: 両方ともOK/両方から支援を受ける.
  • Không dùng khi có từ ba trở lên; khi đó dùng 全部/双方+他方… tùy ngữ cảnh.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
双方 Liên quan Hai bên Trang trọng, dùng cho tổ chức/đối tác.
両者 Đồng nghĩa gần Hai bên/hai đối tượng Văn viết, học thuật.
どちらも Đồng nghĩa Bên nào cũng Hội thoại hằng ngày.
片方/一方 Đối nghĩa Một bên Ngược lại với “cả hai”.
どちらか Đối lựa chọn Một trong hai Khi phải chọn một.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 両: đôi, hai.
  • 方: phía, hướng; cũng là hậu tố chỉ người/phía.
  • Kết hợp: 両方 = cả hai phía/hai bên.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi phân tích lập luận, “nghe 両方の意見” giúp tránh thiên kiến. Trong giao tiếp, 両方 cũng hay đi với 比較/検討 để nhấn việc so sánh công bằng giữa hai lựa chọn.

8. Câu ví dụ

  • AとBの両方が必要だ。
    Cần cả A và B.
  • 両方とも正しいとは限らない。
    Không hẳn cả hai đều đúng.
  • 両方の意見を聞いてから決めよう。
    Hãy nghe ý kiến của cả hai bên rồi hãy quyết.
  • 連絡はメールと電話の両方でお願いします。
    Vui lòng liên lạc cả bằng email lẫn điện thoại.
  • 靴は両方そろっていますか。
    Giày có đủ cả hai chiếc không?
  • どちらか一つではなく、両方買いたい。
    Tôi muốn mua không phải một cái, mà là cả hai.
  • 親の言い分、両方に一理ある。
    Lập luận của cả hai bên cha mẹ đều có lý.
  • 表と裏、両方を確認する。
    Kiểm tra cả mặt trước và mặt sau.
  • 仕事と家庭、両方を大切にしたい。
    Tôi muốn trân trọng cả công việc và gia đình.
  • 両方からの支援が不可欠だ。
    Sự hỗ trợ từ cả hai phía là không thể thiếu.
💡 Giải thích chi tiết về từ 両方 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?