両論
[Lạng Luận]
りょうろん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000
Độ phổ biến từ: Top 14000
Danh từ chung
cả hai lập luận; cả hai ý kiến
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
その映画には賛否両論が出た。
Bộ phim đó đã nhận được nhiều ý kiến trái chiều.