1. Thông tin cơ bản
- Từ: 両論
- Cách đọc: りょうろん
- Loại từ: Danh từ
- Nghĩa ngắn gọn: Hai luồng ý kiến/lập luận đối lập; cả hai phía của một vấn đề
- Ghi chú: Thường thấy trong báo chí, học thuật, biên tập
2. Ý nghĩa chính
両論 nghĩa là cả hai lập luận/quan điểm về một vấn đề. Dùng khi nêu, cân nhắc, hoặc trình bày hai phía, ví dụ trong cụm cố định 両論併記 (ghi song hành hai ý kiến).
3. Phân biệt
- 両論 vs 賛否両論: 賛否両論 nhấn rõ là “khen và chê đều có”; 両論 chỉ “có hai phía” nói chung.
- 両論併記: Cách trình bày liệt kê cả hai phía mà không kết luận thiên lệch; đôi khi bị phê phán nếu vấn đề không cân xứng.
- 一方的 (một chiều) đối lập với tinh thần cân đối của 両論.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Cụm: 両論を紹介する, 両論を踏まえる, 両論併記する, 賛否両論がある, 両論のバランスを取る
- Ngữ cảnh: Bài báo, báo cáo, thảo luận học thuật, ủy ban thẩm định.
- Sắc thái: Trung tính; chú trọng công bằng, tuy vậy cần năng lực thẩm định khi hai phía không tương xứng.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 賛否両論 |
Biến thể cố định |
Khen chê đều có |
Nhấn tính phân cực dư luận |
| 両論併記 |
Liên quan |
Ghi cả hai bên |
Phong cách biên tập, báo cáo |
| 対立 |
Liên quan |
Đối lập, xung đột |
Bối cảnh tranh luận căng thẳng |
| 異論 |
Liên quan |
Ý kiến khác |
Thường đi với 反論, 批判 |
| 一方的 |
Đối nghĩa bối cảnh |
Một chiều |
Trái với cân nhắc 両論 |
| 公平 |
Liên quan |
Công bằng |
Mục tiêu khi trình bày 両論 |
| 単一意見 |
Đối nghĩa bối cảnh |
Chỉ một ý kiến |
Không có 両論 để so sánh |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 両: “cả hai”, “hai phía”. Âm On: リョウ.
- 論: “bàn luận, lập luận”. Âm On: ロン.
- Ghép nghĩa: 両(hai phía)+ 論(lập luận)→ hai luồng ý kiến.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi luyện nói và viết học thuật, dùng 両論 để cho thấy bạn đã cân nhắc hai phía, nhưng cuối cùng vẫn nên đưa ra tiêu chí đánh giá và kết luận. Tránh “両論併記だけ” khiến bài viết thiếu lập trường.
8. Câu ví dụ
- 新制度については両論がある。
Về chế độ mới có cả hai luồng ý kiến.
- 報告書は両論を公平に紹介している。
Báo cáo giới thiệu 両論 một cách công bằng.
- 編集部は記事を両論併記の形にまとめた。
Tòa soạn biên tập bài theo hình thức ghi cả hai bên.
- 提案をめぐって両論が対立した。
Xung quanh đề xuất, hai luồng ý kiến đối lập nhau.
- 議論では両論のバランスを取る必要がある。
Trong tranh luận cần cân bằng giữa hai phía.
- 教授は両論を踏まえて結論を述べた。
Giáo sư đưa ra kết luận sau khi cân nhắc 両論.
- SNSでは賛否両論だ。
Trên mạng xã hội, khen chê đều có.
- この解説は両論を扱っているようで一方的だ。
Lời giải thích này tưởng chừng nêu cả hai phía nhưng thực ra một chiều.
- 会議で両論の整理が不十分だった。
Trong cuộc họp việc hệ thống hóa hai luồng ý kiến chưa đầy đủ.
- 審議会は両論の検討を重ねた。
Hội đồng đã nhiều lần xem xét hai phía.