• Hán Tự:
  • Hán Việt: Kiên
  • Âm On: ケン
  • Âm Kun: かつお
  • Bộ Thủ: 魚 (Ngư)
  • Số Nét: 23
Hiển thị cách viết

Giải thích:

鰹 là chữ hình thanh: bộ 魚 (cá, gợi ý) và phần 堅 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “cá ngừ”. Về sau dùng để chỉ loại cá biển lớn.