鰹木 [Kiên Mộc]
堅魚木 [Kiên Ngư Mộc]
かつおぎ

Danh từ chung

khúc gỗ trên mái đền thờ

Hán tự

Kiên cá ngừ
Mộc cây; gỗ
Kiên nghiêm ngặt; cứng; rắn; chắc; chặt; đáng tin cậy
Ngư