鰹だし [Kiên]
鰹出汁 [Kiên Xuất Trấp]
鰹出し [Kiên Xuất]
かつおだし

Danh từ chung

Lĩnh vực: ẩm thực, nấu ăn

nước dùng cá ngừ khô

Hán tự

Kiên cá ngừ
Xuất ra ngoài
Trấp nước súp; nước ép