猫に鰹節 [Miêu Kiên Tiết]
猫にカツオブシ [Miêu]
ねこにかつおぶし

Cụm từ, thành ngữ

⚠️Thành ngữ

cám dỗ không thể cưỡng lại

Hán tự

Miêu mèo
Kiên cá ngừ
Tiết mùa; tiết