鰹節
[Kiên Tiết]
かつお節 [Tiết]
勝男武士 [Thắng Nam Vũ Sĩ]
かつお節 [Tiết]
勝男武士 [Thắng Nam Vũ Sĩ]
かつおぶし
かつぶし
– 鰹節
Danh từ chung
Lĩnh vực: ẩm thực, nấu ăn
cá bào
cá bào
JP: 猫にかつお節。
VI: Đưa cá khô cho mèo.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
小さい頃は、母が鰹節を削る音で目が覚めていました。
Hồi nhỏ, tôi thường thức dậy bởi tiếng mẹ bào cá ngừ.