• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tần
  • Âm On: ヒン
  • Âm Kun: しき.りに
  • Bộ Thủ: 頁 (Hiệt)
  • Số Nét: 17
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1590
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

頻 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 頁 (đầu, gợi ý con người), bên phải là phần gợi âm 頻. Nghĩa gốc: “liên tục”. Về sau dùng để chỉ sự lặp lại thường xuyên.