頻度 [Tần Độ]

ひんど
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000

Danh từ chung

tần suất (xảy ra)

JP: 「Kanji list」という機能きのう新聞しんぶん記事きじ頻度ひんど追加ついかしました。

VI: Chức năng "Danh sách Kanji" đã được cập nhật thêm tần suất xuất hiện trong bài báo.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

どのくらいの頻度ひんどでオーストラリアにるの?
Bạn đến Úc thường xuyên như thế nào?
プリンって、どれぐらいの頻度ひんどべる?
Bạn ăn bánh flan bao lâu một lần?
どれくらいの頻度ひんど海外かいがいってるの?
Bạn đi nước ngoài thường xuyên như thế nào?
どれくらいの頻度ひんどかきってべる?
Bạn ăn hồng bao lâu một lần?
どれくらいの頻度ひんどでチーズをべますか?
Bạn ăn phô mai với tần suất bao nhiêu?
どれくらいの頻度ひんど嘔吐おうとしてますか?
Bạn nôn mửa với tần suất như thế nào?
こちらにはどのくらいの頻度ひんどでいらっしゃるんですか?
Bạn đến đây thường xuyên như thế nào?
インターネットはどれくらいの頻度ひんど使用しようしますか?
Bạn sử dụng Internet với tần suất như thế nào?
どれくらいの頻度ひんどおよぎにくのですか。
Bạn đi bơi với tần suất bao nhiêu?
さけ頻度ひんどはどれくらいですか?
Bạn uống rượu bao nhiêu lần một tuần?

Hán tự

Từ liên quan đến 頻度

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 頻度
  • Cách đọc: ひんど
  • Loại từ: Danh từ
  • Ý nghĩa khái quát: tần suất, mức độ thường xảy ra của một hiện tượng/hành vi
  • Trình độ tham khảo: JLPT N2 (xuất hiện nhiều trong học thuật, công việc)

2. Ý nghĩa chính

- Chỉ mức độ lặp lại của một sự kiện trong một đơn vị thời gian hay trong tập dữ liệu: 使用頻度 (tần suất sử dụng), 出現頻度 (tần suất xuất hiện), 高頻度/低頻度 (tần suất cao/thấp).

3. Phân biệt

  • 頻度 vs 回数: 回数 là số lần (đếm cụ thể), 頻度 là mức độ thường xuyên (tương đối, theo đơn vị).
  • 頻度 vs 頻繁(な): 頻繁 là tính từ “thường xuyên”; 頻度 là danh từ “tần suất”.
  • 頻度 vs 周波数: 周波数 là tần số vật lý (Hz). 頻度 dùng rộng trong ngôn ngữ đời sống, thống kê.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cụm danh từ: N+の頻度(使用/出現/更新/発生の頻度)。
  • Miêu tả mức độ: 頻度が高い/低い頻度を上げる/下げる高頻度/低頻度
  • Chuyên môn: 頻度分布 (phân bố tần suất), 相対頻度 (tần suất tương đối)。
  • Ngữ cảnh: báo cáo số liệu, UX, y khoa, bảo trì hệ thống, ngôn ngữ học.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
回数 Liên quan Số lần Con số tuyệt đối, không hàm chuẩn thời gian.
頻繁(な) Gần nghĩa Thường xuyên Tính từ; mô tả tính thường xuyên của hành động.
周波数 Khác lĩnh vực Tần số (Hz) Thuật ngữ vật lý/kỹ thuật.
発生率 Liên quan Tỉ lệ phát sinh Nhấn mạnh tỉ lệ trong thống kê.
稀/まれ Đối nghĩa khuynh hướng Hiếm, ít khi Ngược với “tần suất cao”.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)

  • : ý nghĩa “dày đặc, lặp lại nhiều” (liên hệ hình thái 歩 – bộ phận biểu âm), dùng trong 頻繁, 頻出.
  • : “mức độ; lần; độ” (đơn vị đo/chu kỳ).
  • 頻度: tần suất – mức độ xảy ra lặp lại trong một đơn vị đo.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi viết báo cáo, hãy nêu rõ đơn vị của 頻度 (ví dụ: lần/tuần, %/tháng) để tránh mơ hồ. Trong UX, “使用頻度が高い機能” gợi ý đặt chức năng ở vị trí dễ thấy; trong y khoa, “症状の出現頻度” hỗ trợ tư vấn và theo dõi.

8. Câu ví dụ

  • このアプリの使用頻度は週三回だ。
    Tần suất sử dụng ứng dụng này là ba lần mỗi tuần.
  • エラーの発生頻度を下げたい。
    Tôi muốn giảm tần suất phát sinh lỗi.
  • 更新頻度が高いサイトは信頼されやすい。
    Trang cập nhật thường xuyên thường dễ được tin tưởng.
  • 咳の出現頻度を記録してください。
    Hãy ghi lại tần suất xuất hiện cơn ho.
  • 頻度でバックアップを取っている。
    Tôi đang sao lưu với tần suất cao.
  • 広告の表示頻度を制限する。
    Giới hạn tần suất hiển thị quảng cáo.
  • 単語の出現頻度を分析した。
    Đã phân tích tần suất xuất hiện của từ vựng.
  • 運動の頻度を週二回に増やした。
    Tôi đã tăng tần suất tập luyện lên hai lần mỗi tuần.
  • 頻度の作業は自動化が難しい。
    Các tác vụ có tần suất thấp khó tự động hóa.
  • 症状の頻度が徐々に減っている。
    Tần suất triệu chứng đang giảm dần.
💡 Giải thích chi tiết về từ 頻度 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?