頻度
[Tần Độ]
ひんど
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000
Độ phổ biến từ: Top 14000
Danh từ chung
tần suất (xảy ra)
JP: 「Kanji list」という機能に新聞記事頻度を追加しました。
VI: Chức năng "Danh sách Kanji" đã được cập nhật thêm tần suất xuất hiện trong bài báo.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
どのくらいの頻度でオーストラリアに来るの?
Bạn đến Úc thường xuyên như thế nào?
プリンって、どれぐらいの頻度で食べる?
Bạn ăn bánh flan bao lâu một lần?
どれくらいの頻度で海外に行ってるの?
Bạn đi nước ngoài thường xuyên như thế nào?
どれくらいの頻度で柿って食べる?
Bạn ăn hồng bao lâu một lần?
どれくらいの頻度でチーズを食べますか?
Bạn ăn phô mai với tần suất bao nhiêu?
どれくらいの頻度で嘔吐してますか?
Bạn nôn mửa với tần suất như thế nào?
こちらにはどのくらいの頻度でいらっしゃるんですか?
Bạn đến đây thường xuyên như thế nào?
インターネットはどれくらいの頻度で使用しますか?
Bạn sử dụng Internet với tần suất như thế nào?
どれくらいの頻度で泳ぎに行くのですか。
Bạn đi bơi với tần suất bao nhiêu?
お酒を飲む頻度はどれくらいですか?
Bạn uống rượu bao nhiêu lần một tuần?