1. Thông tin cơ bản
- Từ: 頻度
- Cách đọc: ひんど
- Loại từ: Danh từ
- Ý nghĩa khái quát: tần suất, mức độ thường xảy ra của một hiện tượng/hành vi
- Trình độ tham khảo: JLPT N2 (xuất hiện nhiều trong học thuật, công việc)
2. Ý nghĩa chính
- Chỉ mức độ lặp lại của một sự kiện trong một đơn vị thời gian hay trong tập dữ liệu: 使用頻度 (tần suất sử dụng), 出現頻度 (tần suất xuất hiện), 高頻度/低頻度 (tần suất cao/thấp).
3. Phân biệt
- 頻度 vs 回数: 回数 là số lần (đếm cụ thể), 頻度 là mức độ thường xuyên (tương đối, theo đơn vị).
- 頻度 vs 頻繁(な): 頻繁 là tính từ “thường xuyên”; 頻度 là danh từ “tần suất”.
- 頻度 vs 周波数: 周波数 là tần số vật lý (Hz). 頻度 dùng rộng trong ngôn ngữ đời sống, thống kê.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Cụm danh từ: N+の頻度(使用/出現/更新/発生の頻度)。
- Miêu tả mức độ: 頻度が高い/低い;頻度を上げる/下げる;高頻度/低頻度。
- Chuyên môn: 頻度分布 (phân bố tần suất), 相対頻度 (tần suất tương đối)。
- Ngữ cảnh: báo cáo số liệu, UX, y khoa, bảo trì hệ thống, ngôn ngữ học.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 回数 |
Liên quan |
Số lần |
Con số tuyệt đối, không hàm chuẩn thời gian. |
| 頻繁(な) |
Gần nghĩa |
Thường xuyên |
Tính từ; mô tả tính thường xuyên của hành động. |
| 周波数 |
Khác lĩnh vực |
Tần số (Hz) |
Thuật ngữ vật lý/kỹ thuật. |
| 発生率 |
Liên quan |
Tỉ lệ phát sinh |
Nhấn mạnh tỉ lệ trong thống kê. |
| 稀/まれ |
Đối nghĩa khuynh hướng |
Hiếm, ít khi |
Ngược với “tần suất cao”. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)
- 頻: ý nghĩa “dày đặc, lặp lại nhiều” (liên hệ hình thái 歩 – bộ phận biểu âm), dùng trong 頻繁, 頻出.
- 度: “mức độ; lần; độ” (đơn vị đo/chu kỳ).
- 頻度: tần suất – mức độ xảy ra lặp lại trong một đơn vị đo.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi viết báo cáo, hãy nêu rõ đơn vị của 頻度 (ví dụ: lần/tuần, %/tháng) để tránh mơ hồ. Trong UX, “使用頻度が高い機能” gợi ý đặt chức năng ở vị trí dễ thấy; trong y khoa, “症状の出現頻度” hỗ trợ tư vấn và theo dõi.
8. Câu ví dụ
- このアプリの使用頻度は週三回だ。
Tần suất sử dụng ứng dụng này là ba lần mỗi tuần.
- エラーの発生頻度を下げたい。
Tôi muốn giảm tần suất phát sinh lỗi.
- 更新頻度が高いサイトは信頼されやすい。
Trang cập nhật thường xuyên thường dễ được tin tưởng.
- 咳の出現頻度を記録してください。
Hãy ghi lại tần suất xuất hiện cơn ho.
- 高頻度でバックアップを取っている。
Tôi đang sao lưu với tần suất cao.
- 広告の表示頻度を制限する。
Giới hạn tần suất hiển thị quảng cáo.
- 単語の出現頻度を分析した。
Đã phân tích tần suất xuất hiện của từ vựng.
- 運動の頻度を週二回に増やした。
Tôi đã tăng tần suất tập luyện lên hai lần mỗi tuần.
- 低頻度の作業は自動化が難しい。
Các tác vụ có tần suất thấp khó tự động hóa.
- 症状の頻度が徐々に減っている。
Tần suất triệu chứng đang giảm dần.