度数
[Độ Số]
どすう
たびかず
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 22000
Độ phổ biến từ: Top 22000
Danh từ chung
tần suất; số lần; tỷ lệ
JP: NTTは300度数以上のテレホンカードを廃止した。
VI: NTT đã ngừng sử dụng thẻ điện thoại trên 300 đơn vị.
Danh từ chung
độ (ví dụ: nhiệt độ); độ mạnh (ví dụ: cồn, kính, v.v.)
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
このビールは、アルコール度数が高い。
Loại bia này có nồng độ cồn cao.