頻る
[Tần]
しきる
Hậu tốĐộng từ Godan - đuôi “ru”
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
📝 sau động từ dạng -masu
làm liên tục; làm chăm chỉ
🔗 降りしきる
Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ
⚠️Từ cổ
📝 nghĩa gốc
xảy ra liên tục
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
昨今は災害が頻ぴんとあった。
Gần đây thảm họa xảy ra thường xuyên.