• Hán Tự:
  • Hán Việt: Thiểm
  • Âm On: セン
  • Âm Kun: ひらめ.く; ひらめ.き; うかが.う
  • Bộ Thủ: 門 (Môn)
  • Số Nét: 10
  • Lớp Học: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

閃 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 門 (cửa, gợi ý nghĩa mở ra), bên phải là phần 人 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “lóe sáng, chớp”. Về sau dùng để chỉ sự lóe sáng, chớp nhoáng.