Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
花崗閃緑岩
[Hoa Cương Thiểm Lục Nham]
かこうせんりょくがん
🔊
Danh từ chung
đá granodiorit
Hán tự
花
Hoa
hoa
崗
Cương
đồi
閃
Thiểm
chớp; vung
緑
Lục
màu xanh lá cây
岩
Nham
tảng đá; vách đá