Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
閃光信号
[Thiểm Quang Tín Hiệu]
せんこうしんごう
🔊
Danh từ chung
tín hiệu đèn nhấp nháy
Hán tự
閃
Thiểm
chớp; vung
光
Quang
tia sáng; ánh sáng
信
Tín
niềm tin; sự thật
号
Hiệu
biệt danh; số; mục; tiêu đề; bút danh; tên; gọi