閃光信号 [Thiểm Quang Tín Hiệu]
せんこうしんごう

Danh từ chung

tín hiệu đèn nhấp nháy

Hán tự

Thiểm chớp; vung
Quang tia sáng; ánh sáng
Tín niềm tin; sự thật
Hiệu biệt danh; số; mục; tiêu đề; bút danh; tên; gọi