一閃 [Nhất Thiểm]
いっせん

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

tia sáng; ánh sáng lóe lên

Hán tự

Nhất một
Thiểm chớp; vung

Từ liên quan đến 一閃