紫電一閃 [Tử Điện Nhất Thiểm]
しでんいっせん
Danh từ chungTrạng từ
⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)
tia chớp; vung kiếm
Danh từ chungTrạng từ
⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)
tia chớp; vung kiếm