• Hán Tự:
  • Hán Việt: Duệ Nhuệ
  • Âm On: エイ
  • Âm Kun: するど.い
  • Bộ Thủ: 金 (Kim)
  • Số Nét: 15
  • JLPT: 2
  • Phổ Biến: 1395
  • Lớp Học: 8
  • Nanori: とし
Hiển thị cách viết

Giải thích:

鋭 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 金 (kim loại, gợi ý sắc bén), bên phải là 兌 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “sắc bén, nhọn”. Về sau dùng để chỉ sự sắc sảo, tinh tế.