新鋭 [Tân Duệ]

しんえい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000

Tính từ đuôi naDanh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ chung

trẻ và năng động; đang lên; mới và xuất sắc; mới sản xuất; người đang lên

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 新鋭
  • Cách đọc: しんえい
  • Từ loại: danh từ; dùng như định ngữ với の (新鋭のN)
  • Nghĩa ngắn gọn: người/nhóm mới nổi và tinh nhuệ; thiết bị/tác phẩm tối tân
  • Sắc thái: trang trọng, hay gặp trong báo chí, tiêu đề, giới nghệ thuật/thể thao/quân sự
  • Kết hợp thường gặp: 新鋭作家, 新鋭チーム, 新鋭監督, 新鋭機, 新鋭艦, 新鋭ブランド

2. Ý nghĩa chính

- Nghĩa 1 (con người/nhóm): Chỉ những cá nhân hay tập thể mới xuất hiện nhưng có thực lực mạnh, đầy triển vọng, phong cách sắc bén. Ví dụ: 新鋭作家 (tác giả trẻ đầy tiềm năng).
- Nghĩa 2 (đồ vật/công nghệ): Chỉ sản phẩm/thiết bị tối tân, hiện đại và hiệu năng cao. Ví dụ: 新鋭機 (máy móc tối tân), 新鋭艦 (tàu chiến tối tân).

3. Phân biệt

  • 新進 (しんしん): nhấn vào việc “mới nổi” trong giới chuyên môn, thường dùng cho cá nhân (新進気鋭 cũng rất hay). 新鋭 mạnh cảm giác “tinh nhuệ/sắc bén”.
  • 若手 (わかて): chỉ “trẻ/đời đầu”, không nhất thiết hàm ý tinh nhuệ. 新鋭 hàm ý thực lực nổi bật.
  • 最新/最先端: nói về mức độ mới về thời điểm/công nghệ. 新鋭 ngoài “mới” còn gợi cảm giác “sắc bén/thiện chiến”.
  • 先鋭: “tiên phong/sắc bén, cấp tiến”, có sắc thái “radical”; 新鋭 nhấn “mới + sắc bén”.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Thường đứng trước danh từ với の: 新鋭のチーム, 新鋭の研究者.
  • Dùng như danh từ ghép đứng trước danh từ: 新鋭作家, 新鋭機.
  • Ít khi dùng làm vị ngữ đơn thuần “〜だ”; tự nhiên hơn là dạng định ngữ.
  • Ngữ cảnh: báo chí, bình luận thể thao/nghệ thuật, quân sự, công nghệ, marketing.
  • Sắc thái khen ngợi, khẳng định: tránh dùng khi nói về hiện tượng tiêu cực.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
新進 Gần nghĩa mới nổi Nhấn “mới nổi” trong giới chuyên môn; ít sắc thái “tinh nhuệ” hơn 新鋭.
新進気鋭 Thành ngữ mới nổi và đầy khí thế Cụm khen mạnh; dùng rất tự nhiên cho cá nhân/nhóm.
若手 Liên quan trẻ, lứa trẻ Chỉ độ tuổi/lứa; không khẳng định năng lực vượt trội.
最先端/最新 Gần nghĩa tối tân/mới nhất Thiên về thời điểm/công nghệ; không hàm “tinh nhuệ” ở con người.
旧来/老舗 Đối nghĩa tương đối cũ truyền thống/lâu đời Đặt đối lập bối cảnh (truyền thống vs mới tinh nhuệ).

6. Bộ phận & cấu tạo từ

新: “mới” (シン) + 鋭: “sắc bén, tinh nhuệ” (エイ). Kết hợp tạo sắc thái “mới mà sắc bén/thiện chiến”.
Âm Hán: 新(しん) + 鋭(えい) → しんえい.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong tiêu đề báo, 新鋭 vừa súc tích vừa giàu khen ngợi, nên thường được chọn thay vì “新しい/若手”. Khi nói về thiết bị, dùng 新鋭機/新鋭艦 gợi cảm giác “được trang bị hiện đại, sẵn sàng thực chiến”, không chỉ là “mới sản xuất”.

8. Câu ví dụ

  • 新鋭作家のデビュー作が話題になっている。
    Tác phẩm đầu tay của tác giả mới nổi tinh nhuệ đang gây chú ý.
  • このクラブには新鋭のストライカーが加入した。
    Câu lạc bộ này vừa chiêu mộ một tiền đạo tân binh đầy sắc bén.
  • 海軍は新鋭艦を次々と配備した。
    Hải quân đã lần lượt triển khai các tàu chiến tối tân.
  • 彼女は映像界の新鋭として注目を集めている。
    Cô ấy đang được chú ý như một gương mặt mới đầy thực lực trong giới hình ảnh.
  • 研究チームは新鋭の分析機器を導入した。
    Nhóm nghiên cứu đã đưa vào sử dụng thiết bị phân tích tối tân.
  • 新鋭ブランドが若者の支持を広げている。
    Thương hiệu mới đầy sức mạnh đang mở rộng sự ủng hộ của giới trẻ.
  • 彼は新鋭監督として独自の美学を示した。
    Anh ấy, với tư cách đạo diễn mới nổi, đã thể hiện mỹ học riêng.
  • この病院は新鋭機器で検査がスムーズだ。
    Bệnh viện này kiểm tra suôn sẻ nhờ máy móc tối tân.
  • ギャラリーは新鋭アーティストの企画展を開いた。
    Phòng tranh đã mở triển lãm chuyên đề cho các nghệ sĩ mới nổi.
  • リーグに新鋭チームが台頭している。
    Một đội bóng tân binh tinh nhuệ đang trỗi dậy trong giải đấu.
💡 Giải thích chi tiết về từ 新鋭 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?