気鋭 [Khí Duệ]
きえい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 24000

Danh từ có thể đi với trợ từ “no”Tính từ đuôi naDanh từ chung

nhiệt huyết

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれ新進しんしん気鋭きえい学者がくしゃ新聞しんぶん紹介しょうかいされたおとこかい。
Anh ấy là người đàn ông được giới thiệu trong báo như một học giả trẻ triển vọng phải không?

Hán tự

Khí tinh thần; không khí
Duệ nhọn; sắc bén; cạnh; vũ khí; sắc; dữ dội

Từ liên quan đến 気鋭