エネルギッシュ

Tính từ đuôi na

năng động

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

エネルギッシュなひとね。
Bạn là người năng động.
エネルギッシュなほうよ。
Bạn là người năng động.
彼女かのじょのエネルギッシュで独裁どくさいてき性格せいかくおもした。
Tôi nhớ lại tính cách năng động và độc đoán của cô ấy.
ちち今年ことし喜寿きじゅむかえたが、わたしなんかよりよほどエネルギッシュだ。
Cha tôi năm nay mừng thọ nhưng còn tràn đầy năng lượng hơn tôi nhiều.

Từ liên quan đến エネルギッシュ